- Từ điển Anh - Việt
Tactilereflex
Xem thêm các từ khác
-
Tactility
/ tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng... -
Tactilogical
(thuộc)xúc giác, -
Taction
/ 'tækʃn /, Danh từ: sự tiếp xúc; sự đụng chạm, Y học: 1. xúc... -
Tactless
/ ´tæktlis /, Tính từ: không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng, Từ... -
Tactlessly
/ ´tæktlisli /, Phó từ: không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng, -
Tactlessness
/ ´tæktlisnis /, danh từ, sự không khéo xử, sự không lịch thiệp; sự sống sượng; tính không khéo xử, tính không lịch thiệp,... -
Tactometer
xúc giác kế, -
Tactor
cơ quan xúc giác, -
Tactual
/ 'tæktjuəl /, tính từ, (thuộc) xúc giác, (thuộc) sự sờ mó, -
Tactus
xúc giác, -
Tactus eruditus
xúc giác tinh vi, -
Tactuseruditus
xúc giác tinh vi, -
Tad
/tæd/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai), (từ mỹ, nghĩa... -
Tadpole
/'tædpəʊl/, Danh từ: (động vật học) con nòng nọc, -
Tadpole-fish
/ ´tædpoul¸fiʃ /, Kinh tế: cá nòng nọc, -
Tadpole tail sign
Nghĩa chuyên nghành: một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả mẫu ảnh mode-b tạo ra... -
Taedium
(sự) chán đời, yếm thế, -
Tael
/ teil /, danh từ, lạng (đơn vị trọng lượng của trung quốc), a tael of gold, một lạng vàng -
Taenia
/ 'ti:niə /, Danh từ, số nhiều .taeniae: (động vật học) sán dây, sán xơ mít, cuộn băng, (giải... -
Taenia coli
dải dọc kết tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.