- Từ điển Anh - Việt
Takeover time
Xem thêm các từ khác
-
Taker
/teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa... -
Taker-in
/ 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán, -
Taker (s) in
người triển hạn chứng khoán, -
Taker for a put and call
người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu), -
Taker for the call
người bán quyền chọn mua (cổ phiếu), người mua quyền chọn mua (cổ phiếu), -
Taker for the put
người mua quyền chọn bán (cổ phiếu), -
Taker for the put (to..)
người mua quyền chọn bán (cổ phiếu), -
Taker of a rate
người nhận một tăng ngạch (mua bán chứng khoán), -
Takes
, -
Takes-what-comes student
( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ., -
Takeup
sự kéo căng, đồ gá kéo căng, puli căng, -
Taking
/ 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh... -
Taking-Over Certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Taking-down
sự tháo dỡ, sự tháo xuống, -
Taking-in
/ 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ, -
Taking-off
/ 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng... -
Taking-over
nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm... -
Taking-over certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Taking-up
sự kéo căng, sự điều chỉnh khe hở, sự kéo căng, sự điều chỉnh (khe hở), sự làm căng, -
Taking - over
giấy chứng nhận nghiệm thu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.