- Từ điển Anh - Việt
Talky
Mục lục |
/'tɔ:ki/
Thông dụng
Tính từ
Hay nói, thích nói, ba hoa
Rườm rà, dàng dòng
- talky play
- vở kịch dài dòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tall
/tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được... -
Tall berry enamel-lined
hộp cao thành, -
Tall building
nhà cao tầng, -
Tall oil
dầu gỗ thông, dầu nhựa thông, -
Tall pond
khúc sông hạ lưu, -
Tall race channel
kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông), -
Tall ship
thuyền buồn, -
Tall slender column
cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn), -
Tall structures
công trình cao tầng, -
Tall water
nước phụ, nước hạ lưu, -
Tallage
thuế, phí, -
Tallboy
/ 'tɔ:lbɔi /, Danh từ: tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...), ống chụp (ống... -
Taller
, -
Tallest
'tɔ:list/, XEM tall:, -
Tallied
, -
Tallish
/ 'tɔ:li∫ /, Tính từ: dong dỏng cao, khá cao, -
Tallness
/ 'tɔ:lnis /, Danh từ: bề cao, chiều cao (của một người), tầm vóc cao, sự phóng đại, sự quá... -
Tallow
/'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại... -
Tallow-chandler
/ 'tælou't∫ɑ:ndlə /, Danh từ: người buôn nến, người sản xuất nến, -
Tallow-face
/ 'tælou'feis /, Danh từ: người tái nhợt, người nhợt nhạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.