- Từ điển Anh - Việt
Garrulous
Nghe phát âmMục lục |
/´gærələs/
Thông dụng
Tính từ
Nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
Róc rách (suối); ríu rít (chim)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ba hoa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- babbling , blabbermouth * , chattering , chatty , effusive , flap jaw , gabby , glib , gossiping , gushing , long-winded * , loose-lipped , loose-tongued , loquacious , motormouth , mouthy , prating , prattling , prolix , prosy , running on at the mouth , verbose , voluble , wind-bag , windy * , wordy , yakkity , yakky , conversational , talky , gossipy , rambling , talkative
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Garrulously
Phó từ: ba hoa, huyên thuyên, -
Garrulousness
/ ´gæruləsnis /, như garrulity, -
Garrupa
Danh từ: (động vật) cá song đỏ, -
Garter
/ ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở... -
Garter-snake
Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ, -
Garth
/ ga:θ /, Danh từ: khoảng trống có tu viện bao quanh, -
Garvey-Kelson mass relation
hệ thực khối lượng garvey-kelson, -
Gas
/ gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự)... -
Gas, Electricity and Water
điện và nước, -
Gas- discharge lamp
đèn phóng điện qua khí, -
Gas-absorbent
hút khí, hấp thụ khí, -
Gas-absorption operation
tách khí bằng hút bám, -
Gas-activated battery
ắcqui kích hoạt bằng khí, -
Gas-air mixture
hỗn hợp khí-không khí, -
Gas-alarm
/ ´gæsə¸la:m /, danh từ, báo động phòng hơi độc, -
Gas-alert
như gas-alarm, -
Gas-and-black-oil burner
mỏ hàn hơi mazut, -
Gas-ash concrete
bê tông tro khí, -
Gas-ash silicate
silicat tro khí, -
Gas-ash silicate concrete
bê tông silicat tro tạo khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.