- Từ điển Anh - Việt
Chatty
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃæti/
Thông dụng
Tính từ
Thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
(quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- colloquial , communicative , conversational , familiar , friendly , gabby , garrulous , gossipy , informal , intimate , loose-lipped , loquacious , multieloquent , spontaneous , talky , voluble , confabulatory , talkative , verbose , windy , wordy
Từ trái nghĩa
adjective
- quiet , silent , untalkative
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chatty ore
quặng phân tán nhỏ, -
Chauffer
/ ´tʃɔ:fə /, danh từ, lò than nhỏ, lồng ấp, -
Chauffeur
/ ´ʃoufə /, Danh từ: người lái xe, Động từ: lái xe, phục vụ như... -
Chaulmoogra
Danh từ: (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử, chaulmoogra oil, dầu đại phong tử (để... -
Chaulmoogra oil
dầu đại phong tử, dầu đại phong tử, -
Chaulmoogric acid
axit chaumogric, -
Chauvinism
/ ´ʃouvi¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa sô vanh, chủ nghĩa bá quyền nước lớn, Kinh... -
Chauvinist
/ ´ʃouvinist /, Tính từ: sô vanh chủ nghĩa, sô vanh, Danh từ: người... -
Chauvinistic
/ ¸ʃouvi´nistik /, tính từ, có tính chất sô vanh, -
Chauvinistically
Phó từ: có tính cách bá quyền, hống hách, -
Chavecol
chavicon, -
Chavibetol
chavibeton, -
Chaw
/ tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ... -
Chaw-bacon
Danh từ: người thô kệch; người ngờ nghệch, -
Chayka
Danh từ:, -
Chayote
Danh từ: (thực vật) cây su su, -
Chb
viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery), -
Cheap
/ tʃi:p /, Tính từ: rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, Ít giá trị, xấu, hời hợt không... -
Cheap-fare train
tàu thuê chuyến (dành cho du lịch), -
Cheap-skate
/ 'tʃip,skeɪt /, Danh từ: kẻ bần tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.