- Từ điển Anh - Việt
Tandem roller
Xem thêm các từ khác
-
Tandem satellite connection
rơle bằng vệ tinh, trạm chuyển tiếp bằng vệ tinh, -
Tandem signal unit-TSU
bộ báo hiệu sau cùng, -
Tandem switching
sự chuyển mạch kép, -
Tandem system
hệ thống kép, hệ thống mô hình (tầng), -
Tandem table
bàn tiếp đôi, -
Tandem trailer
xe kéo moóc, -
Tandem turnout diverging of opposite hand
ghi kép khác bên, -
Tandem turnout diverging of same hand
ghi kép cùng bên, -
Tandern ring
vòng nối tiếp, -
Tandoori
/ tæn'dʊəri /, Danh từ: kiểu thức ăn ấn độ nấu trên than trong nồi đất, tandoori chicken, gà... -
Tang
/ tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi... -
Tang-chord angle
góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm), -
Tangan-tangan oil
dầu xạ hương, -
Tanged
(adj) có rãnh tốc, có mặt tốc (dụng cụ cắt), có rãnh tốc (ở chuôi dụng cụ cắt), -
Tangency
/ 'tænʤənsi /, Danh từ: (toán học) tính tiếp tuyến, Toán & tin:... -
Tangent
/ 'tændʒənt /, Danh từ: (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một... -
Tangent (tan)
đường biểu diễn hàm tang, hàm tang, -
Tangent bundle
chùm tiếp tuyến, -
Tangent chaser
dao lược ren tiếp tuyến, -
Tangent circles
các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.