- Từ điển Anh - Việt
Tangential equation of a surface
Xem thêm các từ khác
-
Tangential feed
lượng chạy dao tiếp tuyến, -
Tangential focal line
đường cắt kinh tuyến, mặt cắt kinh tuyến, sự cắt theo kinh tuyến, -
Tangential force
lực tiếp tuyến, lực tiếp tuyến, sức tiếp tuyến, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao -
Tangential key
then tiếp tuyến, then tiếp tuyến, -
Tangential landing
sự hạ cánh theo góc xuống nhỏ, -
Tangential load
tải trọng tiếp tuyến, -
Tangential modulus
môđun tiếp tuyến, -
Tangential motion
chuyển động tiếp tuyến, -
Tangential oxycutting
cắt bằng hơi đá theo tiếp tuyến, -
Tangential path
tiếp tuyến của quỹ đạo, đường (đặt) tiếp tuyến, -
Tangential plane
mặt tiếp tuyến, mặt phẳng tiếp tuyến, mặt tiếp xúc, -
Tangential point
tiếp điểm, -
Tangential pressure
áp lực tiếp tuyến, áp lực tiếp tuyến, -
Tangential pressure diagram
biểu đồ áp suất tiếp tuyến, -
Tangential property
tính chất trơn, -
Tangential reaction
phản lực tiếp tuyến, -
Tangential shear force
lực trượt tiếp tuyến, -
Tangential signal sensitivity
độ nhạy tín hiệu tiếp tuyến, -
Tangential strain
biến dạng tiếp tuyến, -
Tangential street
đường phố tiếp tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.