- Từ điển Anh - Việt
Tangential shear force
Xem thêm các từ khác
-
Tangential signal sensitivity
độ nhạy tín hiệu tiếp tuyến, -
Tangential strain
biến dạng tiếp tuyến, -
Tangential street
đường phố tiếp tuyến, -
Tangential stress
ứng suất tiếp (tuyến), ứng suất tiếp tuyến, ứng suất cắt, ứng suất tiếp tuyến, -
Tangential support
đế tựa lồi, ổ tựa tiếp tuyến, -
Tangential supporting element
bộ phận gối tiếp tuyến, cấu kiện gối tiếp tuyến, -
Tangential threading die
bàn ren tiếp tuyến, -
Tangential tress
ứng suất tiếp tuyến, -
Tangential turning tool
dao tiện tiếp tuyến, -
Tangential velocity
vận tốc tiếp tuyến, tốc độ tiếp tuyến, -
Tangential wave path
đường truyền sóng tiếp tuyến, -
Tangents
, -
Tangerine
/ ,tændʒə'ri:n /, Danh từ: quả quýt, Kinh tế: cây quýt, quả quýt,... -
Tangetial load
tải trọng tiếp tuyến, -
Tangibility
/ ,tændʒə'biləti /, danh từ, tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng, Từ... -
Tangible
/ 'tændʒəbl /, Tính từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không... -
Tangible asset
tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất, tài sản hữu hình, net tangible asset ratio, tỷ số tài sản hữu hình ròng -
Tangible assets
tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets... -
Tangible capital
vốn vật chất, -
Tangible cost
chi phí hiển nhiên, chi phí thị trường, giá phí hữu hình, giá phí thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.