- Từ điển Anh - Việt
Tariff circular
Xem thêm các từ khác
-
Tariff classification
phân loại giá cước, phân loại thuế quan, sự phân loại thuế quan, -
Tariff commission
ủy ban quan thuế (mỹ thành lập năm1916), ủy ban quan thuế (mỹ, thành lập năm 1916), -
Tariff company
công ty bảo hiểm có mức phí tiêu chuẩn, -
Tariff concession
sự giảm nhượng thuế quan, -
Tariff currency
đồng tiền thuế quan, -
Tariff diminution or free
giảm (hoặc) miễn thuế quan, -
Tariff distance
cự ly tính cước, -
Tariff duty
thuế quan, -
Tariff escalation
sự leo thang thuế quan, -
Tariff ex-heading
phân hạng mục thuế, -
Tariff factories
các xí nghiệp tránh thuế quan, các xí nghiệp tránh thuế quan (của nước ngoài), hàng rào thuế quan, -
Tariff factory
xưởng quan thuế, -
Tariff for protection
thuế quan bảo hộ, -
Tariff for the transit of goods
giá vận chuyển hàng quá cảnh, -
Tariff in force
thu xuất thuế quan hiện hành, thuế suất thuế quan hiện hành, -
Tariff legislation
pháp luật quan thuế, pháp luật về quan thuế, -
Tariff level
suất thuế quan, -
Tariff listing
việc định bảng giá mục, -
Tariff negotiations
các cuộc đàm phán về thuế quan, -
Tariff on tapering scale
bảng giá tính theo tỉ lệ càng xa càng giảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.