- Từ điển Anh - Việt
Tariffs
Nghe phát âm=====/'tærifs/=====Bản mẫu:Phiên âm
Kinh tế
các xí nghiệp tránh thuế quan
hệ thống các loại thuế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taring
việc cân bì, -
Taring balance
cân (để cân) vật liệu hạt, -
Tarinus valve
màng tarin, màng mái não thất iv, -
Tarmac
/ 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như)... -
Tarmac or Tarmac
vật liệu đá giăm trộn với nhựa đường, -
Tarmacadam
/ ¸ta:mə´kædəm /, Xây dựng: mặt đường nhựa, -
Tarn
/ ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như)... -
Tarnish
/ 'ta:niʃ /, Danh từ: sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ,... -
Tarnishable
/ ´ta:niʃəbl /, tính từ, có thể mờ, có thể xỉn đi, -
Tarnishing
mờ [sự làm mờ], sự làm mờ, -
Tarnowitzite
tăcte, -
Taro
/ 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây... -
Taroc
Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc... -
Tarot
/ 'tærəʊ /, như taroc, -
Tarp
/ ta:p /, Hóa học & vật liệu: vải hắc ín, vải tẩm nhựa, Kỹ thuật... -
Tarpaulin
/ ta:'pɔ:lin /, Danh từ: vải nhựa, vải dầu, tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu, bạt... -
Tarpaulin-covered container
côngtenơ phủ vải bạt, -
Tarpon
/ ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo,... -
Tarradiddle
/ ´tærə¸didl /, như taradiddle,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.