- Từ điển Anh - Việt
Tarmac or Tarmac
Hóa học & vật liệu
vật liệu đá giăm trộn với nhựa đường
Giải thích EN: A bituminous substance used in paving. Aviation. an airport surface paved with this substance, especially a runway or an apron fronting a hangar. (Atrade name for tar macadam.).Giải thích VN: Vật liệu có dải nhựa đường sử dụng lát mặt bằng. Trong nghành hàng không dung để lát mặt sân bay, đặc biệt là đường băng hay thềm đế máy bay ở trước nhà chứa máy bay.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tarmacadam
/ ¸ta:mə´kædəm /, Xây dựng: mặt đường nhựa, -
Tarn
/ ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như)... -
Tarnish
/ 'ta:niʃ /, Danh từ: sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ,... -
Tarnishable
/ ´ta:niʃəbl /, tính từ, có thể mờ, có thể xỉn đi, -
Tarnishing
mờ [sự làm mờ], sự làm mờ, -
Tarnowitzite
tăcte, -
Taro
/ 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây... -
Taroc
Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc... -
Tarot
/ 'tærəʊ /, như taroc, -
Tarp
/ ta:p /, Hóa học & vật liệu: vải hắc ín, vải tẩm nhựa, Kỹ thuật... -
Tarpaulin
/ ta:'pɔ:lin /, Danh từ: vải nhựa, vải dầu, tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu, bạt... -
Tarpaulin-covered container
côngtenơ phủ vải bạt, -
Tarpon
/ ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo,... -
Tarradiddle
/ ´tærə¸didl /, như taradiddle, -
Tarragon
/ 'tærəgən /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và... -
Tarred
/ ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình:... -
Tarred board
các tông tẩm nhựa, -
Tarred brown paper
giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín, -
Tarred canvas
vải bạt tẩm nhựa đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.