- Từ điển Anh - Việt
Task
Nghe phát âmMục lục |
/tɑːsk/
Thông dụng
Danh từ
Nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn)
Bài làm, bài tập
Công tác, công việc
Lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc
Ngoại động từ
Giao nhiệm vụ, giao việc
Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
- mathematics tasks the child's brain
- toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
Cấu trúc từ
to take somebody to task (about/for/over something)
- quở trách, phê bình, chỉ trích
task force
- (quân sự) lực lượng đặc nhiệm
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Nhiệm vụ, công việc, (v) giao việc, khoán việc
Toán & tin
tác vụ
Kỹ thuật chung
công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- reading task
- công việc đọc
- Task Control Area (TCA)
- phạm vi điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển công việc
- Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
- Các mô tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
- task dispatcher
- bộ điều phối công việc
- task dump
- sự kết xuất công việc
- task execution area
- vùng thi hành công việc
- task identification
- sự nhận dạng công việc
- task identification key (TIK)
- khóa nhận dạng công việc
- task identifier (TID)
- bộ nhận dạng công việc
- task information block (TIB)
- khối thông tin công việc
- task management
- sự quản lý công việc
- task panel
- bảng công việc
- task schedule
- kế hoạch công việc
- task start
- sự bắt đầu công việc
- task state
- trình trạng công việc
- task switch
- chuyển đổi công việc
- task virtual storage
- bộ nhớ ảo công việc
- TIK (taskidentification key)
- khóa nhận dạng công việc
- visual task
- công việc cần chiếu sáng
- writing task
- công việc ghi
nhiệm vụ
- accomplishment of task
- sự hoàn thành nhiệm vụ
- administrative task
- nhiệm vụ quản lý
- background task
- nhiệm vụ thứ cấp
- change default task group
- nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
- common task
- nhiệm vụ chung
- communication task
- nhiệm vụ truyền thông
- day task
- nhiệm vụ hàng ngày
- foreground task
- nhiệm vụ nền trước
- foreground task
- nhiệm vụ nổi
- immediate task
- nhiệm vụ tức thì
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- main task
- nhiệm vụ chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- management task
- nhiệm vụ quản lý
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- measuring task
- nhiệm vụ đo
- monitor task
- nhiệm vụ giám sát
- operator station task (OST)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- OST (operatorstation task)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- planned task
- nhiệm vụ theo kế hoạch
- root task
- nhiệm vụ gốc
- secondary task
- nhiệm vụ thứ yếu
- shift task
- nhiệm vụ trong một ca
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- system task
- nhiệm vụ hệ thống
- task analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- task description
- sự mô tả nhiệm vụ
- task descriptor
- bộ mô tả nhiệm vụ
- task dispatcher
- bộ giao nhiệm vụ
- task management
- sự quản lý nhiệm vụ
- task overview
- tổng quan về nhiệm vụ
- task panel
- bảng nhiệm vụ
- task programmer
- người lập trình nhiệm vụ
- task queue
- hàng nhiệm vụ
- task schedule
- lịch nhiệm vụ
- task switcher
- bộ đổi nhiệm vụ
- test task
- nhiệm vụ kiểm tra
- TID (taskidentifier)
- bộ nhận biết nhiệm vụ
- unbound task set (UTS)
- tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
- UTS (unboundtask set)
- tập nhiệm vụ không liên kết
- work task
- nhiệm vụ làm việc
- work task
- nhiệm vụ sản xuất
thao tác
Kinh tế
công việc
- task management
- sự kiểm sát, giám sát công việc
- task pay
- tiền khoán công việc
- task wages
- tiền lương theo công việc
- taskwork (taskwork)
- công việc được giao
công việc, nhiệm vụ
nhiệm vụ
- key task analysis
- phân tích nhiệm vụ chủ yếu
- task budgeting
- dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ)
- task description
- bản mô tả nhiệm vụ
- task identity
- sự xác định nhiệm vụ
- task method
- phương pháp nhiệm vụ
- task significance
- tầm quan trọng của nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhiệm vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assignment , bother , burden , business , calling , charge , daily grind , deadweight , duty , effort , employment , enterprise , errand , exercise , fun and games , function , gig * , grind * , grindstone , headache * , labor , load , long row to hoe , millstone * , mission , nuisance , occupation , office , onus , pain , project , province , responsibility , stint , strain , tax , toil , trouble , undertaking , vocation , work , chore , job , purpose , role , devoir , lesson , study
verb
- charge , encumber , entrust , exhaust , lade , load , oppress , overload , push , saddle , strain , tax , test , weary , weigh , weight , drive , assignment , burden , chore , duty , effort , employment , errand , function , job , labor , mission , objective , project , stint , study , toil , undertaking , work
Từ trái nghĩa
noun
- entertainment , fun , pastime
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Task -rate plan
chế độ tiền lương tính theo việc, -
Task Control Area (TCA)
phạm vi điều khiển công việc, -
Task Control Block (TCB)
khối điều khiển công việc, -
Task Data Descriptions (T611 e-mail) (TDD)
các mô tả dữ liệu công việc (t611 e-mail), -
Task Group (TG)
nhóm đặc trách, -
Task Manager
trình quản lý tác vụ, -
Task analysis
sự phân tích nhiệm vụ, -
Task area
khu vực (cần) bổ sung, khu vực trọng tâm, -
Task bonus
tiền lương hoàn công, tiền thưởng hoàn công, -
Task bonus system
chế độ thưởng vượt mức kế hoạch (ngoài lương chính thức), -
Task budgeting
dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ), -
Task control table
bảng điều khiển tác vụ, -
Task description
sự mô tả nhiệm vụ, bản mô tả nhiệm vụ, -
Task descriptor
bộ mô tả nhiệm vụ, -
Task directory table
bảng thư mục tác vụ, -
Task dispatcher
bộ điều phối công việc, bộ giao nhiệm vụ, -
Task dump
sự kết xuất công việc, -
Task execution
sự thực hiện nhiệm vụ, -
Task execution area
vùng thi hành công việc, -
Task force
Danh từ: lực lượng đặc nhiệm, Giao thông & vận tải: đơn vị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.