- Từ điển Anh - Việt
Televise
Nghe phát âmMục lục |
/'telivaiz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Truyền hình, phát (tin tức..) bằng truyền hình
Hình Thái Từ
- Ved : Televised
- Ving: Televising
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
truyền hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- air , announce , beam , be on the air , communicate , go on the air , go on the airwaves , put on television , put on the air , show , simulcast , transmit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Television
/ ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình... -
Television-viewer
khán giả truyền hình, -
Television (TV)
máy truyền hình, sự truyền hình, truyền hình, -
Television Interference (TVI)
can nhiễu truyền hình, -
Television Operating Centre (TOC)
trung tâm khai thác truyền hình, -
Television Receive-Only (TVRO)
truyền hình chỉ thu, -
Television ad. producer
giám đốc quảng cáo truyền hình, -
Television ad producer
giám đốc quảng cáo truyền hình, -
Television advertising
quảng cáo (trên) truyền hình, -
Television aerial lattice support
giàn ăng ten vô tuyến truyền hình, -
Television aerial mast
cột ăng ten truyền hình, tháp ăngten truyền hình, -
Television antenna
ăng ten truyền hình, -
Television band
dải truyền hình, -
Television band width
băng thông truyền hình, -
Television bandwidth
dải thông truyền hình, -
Television broadcast (telecast)
phát (chương trình) truyền hình, -
Television broadcast band
băng tần phát hình, dải tần phát truyền hình, -
Television broadcast station
trạm phát truyền hình, đài truyền hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.