Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tempestuousness

Mục lục

/tem´pestjuəsnis/

Thông dụng

Tính từ
Giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt
(nghĩa bóng) sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tempher

    độ cứng, sự trộn (vữa), trộn (vữa),
  • Tempi

    / ´tempi /, Danh từ số nhiều của .tempo: như tempo,
  • Temping

    sự tạm quyền,
  • Template

    như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng...
  • Template casting

    sự đúc bằng dưỡng, sự đúc bằng dưỡng,
  • Template command

    lệnh tạo khuôn mẫu,
  • Template making attachment

    đồ gá làm dưỡng,, đồ gá làm dưỡng,
  • Template matching

    sự so khớp mẫu, sự so khớp mẫu gốc,
  • Template method

    phương pháp tam giác (ảnh),
  • Template or templet

    khổ, cỡ, mô hình,
  • Template positioning method

    phương pháp bố trí các mẫu,
  • Temple

    / 'templ /, Danh từ: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái...
  • Temples and pagodas

    đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • Templet

    Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu,...
  • Templet command

    lệnh tạo khuôn mẫu,
  • Templet gauge

    dưỡng, calip vòng kiểm ren,
  • Templet matching

    sự so khớp mẫu gốc,
  • Templet milling

    sự phay theo đường, sự phay theo dưỡng, sự phay chép hình, sự phay chép hình,
  • Tempo

    / 'tempou /, Danh từ, số nhiều tempos, .tempi: (âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top