- Từ điển Anh - Việt
Tempo
Mục lục |
/'tempou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tempos, .tempi
(âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc)
Độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào)
Chuyên ngành
Toán & tin
nhịp điệu
Kỹ thuật chung
nhịp điệu
nhịp độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , cadence , downbeat , measure , meter , momentum , pace , pulse , rate , speed , time , velocity , beat , clip , timing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tempolabile
biến đổi theo thời gian, -
Tempolomaxillary
(thuộc) thái dương-hàm trên, -
Temporal
Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thời gian; biểu thị thời gian, (thuộc) trần tục, (thuộc) thế... -
Temporal Reference (TR)
tham chiếu tạm thời, -
Temporal aponeurosis
mạc thái dương (như fascia temporalis), -
Temporal arteriole of rectina inferior
tiểu động mạch của vùng thái dương - võng mạc dưới, -
Temporal arteritis
viêm động mạch thái dương, -
Temporal artery
động mach thái dương, -
Temporal bone
xương thái dương, -
Temporal crest of frontal bone
đường thái dương củaxương trán, -
Temporal decomposition
phân chia tạm thời, -
Temporal diameter
đường kính thái dương, -
Temporal equation
phương trình theo thời gian, phương trình theo thời gian, -
Temporal fascia
mạc thái dương, -
Temporal fluctuation
biến đổi theo thời gian, thăng giáng theo thời gian, -
Temporal hemianopia
bán manh thái dưong, -
Temporal line of frontal bone
đường thái dương củaxương trán, -
Temporal lobe
thùy thái dương, temporal lobe epilapsy, động kinh thùy thái dương -
Temporal lobe epilapsy
động kinh thùy thái dương, -
Temporal mean velocity
tốc độ trung bình thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.