- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Tender for a supply of goods (to...)
bỏ thầu cung cấp hàng hóa, -
Tender for bills
đấu thầu trái phiếu, -
Tender for shares
đấu thầu cổ phiếu, -
Tender guarantee
bảo đảm đấu thầu, bảo đảm nhận thầu, -
Tender invitation
sự gọi thầu, -
Tender issue
phát hành bằng đấu thầu, sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...) -
Tender notice
thông báo gọi thầu, -
Tender offer
báo giá bỏ thầu, báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá, sự bán đấu giá, thông báo gọi thầu, -
Tender opening
mở thầu, -
Tender panel
nhóm bao thầu, nhóm đệm (trong đấu thầu), -
Tender price
giá bỏ thầu, giá trúng thầu, -
Tender procedures
thủ tục bỏ thầu, -
Tender rate
tỉ lệ bỏ thầu, -
Tender side
phía mềm mại, -
Tender specified bidder
bỏ thầu đích danh, -
Tender sum
tổng số tiền bỏ thầu, -
Tender system
phương thức đấu thầu, -
Tender to contract cover
từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm, -
Tendered
, -
Tenderer
Danh từ: người bỏ thầu, người xin thầu, ứng thầu, người dự thầu, người nhận thầu, nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.