- Từ điển Anh - Việt
Tender system
Xem thêm các từ khác
-
Tender to contract cover
từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm, -
Tendered
, -
Tenderer
Danh từ: người bỏ thầu, người xin thầu, ứng thầu, người dự thầu, người nhận thầu, nhà... -
Tenderfeet
Danh từ: người bỏ thầu, -
Tenderfoot
/ ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không... -
Tendering
đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering... -
Tendering by private contract
cuộc đấu thầu tương thuận, do thỏa thuận, -
Tendering data
ngày mở thầu, -
Tendering process
quá trình chín của thịt, -
Tendering ring
cuộc đấu thầu, tập đoàn đấu thầu, vòng đấu thầu, -
Tenderise
Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái... -
Tenderization
sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men) -
Tenderize
như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt, -
Tenderized beef
thịt bò được làm mềm, -
Tenderizer
máy đánh tơi thịt, -
Tenderizing agent
tác nhân làm mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.