- Từ điển Anh - Việt
Tender
Mục lục |
/'tendә(r)/
Thông dụng
Tính từ
Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
- tender meat
- thịt mềm
Non
- tender grass
- cỏ non
Dịu, phơn phớt
- tender green
- màu lục dịu
Mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
Nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)
Âu yếm, dịu dàng
Tế nhị; khó xử, khó nghĩ
Kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
Danh từ
(nhất là trong từ ghép) người trông nom, người chăm sóc, người giữ
Toa than, toa nước (của xe lửa)
(hàng hải) tàu liên lạc, tàu tiếp liệu
Ngoại động từ
Đưa, đề nghị, đệ (một cách trịnh trọng, chính thức)
Mời, yêu cầu, xin
(pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ
Bỏ thầu
Nội động từ
Bỏ thầu
Danh từ
Sự bỏ thầu
Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tăng đơ, tàu liên lạc, toa than, sự bỏ thầu, (v) bỏ thầu
Tăng đơ, tàu liên lạc, toa than, sự bỏ thầu, (v) bỏ thầu
Cơ khí & công trình
ống vặn căng
Giao thông & vận tải
toa than nước
tàu tiếp tế
Xây dựng
bảng dự toán, bỏ thầu
Điện
việc báo giá thầu
việc đấu thầu
Kỹ thuật chung
đấu thầu
định giá
dự toán
giấy nhận thầu
- sealed tender
- giấy nhận thầu niêm phong
gọi thầu
- call for tender
- thông báo gọi thầu
- invitation to tender
- sự gọi thầu
- limited invitation to tender
- sự gọi thầu hạn chế
- restricted tender
- sự gọi thầu hạn chế
- tender notice
- thông báo gọi thầu
- to tender invitation
- sự gọi thầu
sự mời thầu
thợ máy
tàu cung ứng
tàu hỗ trợ
Kinh tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- breakable , dainty , delicate , effete , feeble , frail , supple , weak , callow , childish , childlike , green * , immature , impressionable , new , raw * , rookie * , sensitive , unripe , vernal , vulnerable , wet behind the ears , youthful , all heart , amorous , benevolent , bleeding-heart , caring , charitable , commiserative , compassionate , considerate , demonstrative , emotional , evocative , fond , forgiving , gentle , humane , kind , lenient , lovey-dovey , merciful , mild , moving , mushy * , poignant , responsive , romantic , sentimental , soft , softhearted , solicitous , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , ticklish , tolerant , touching , touchy , warm , warmhearted , yielding , aching , acute , bruised , hypersensitive , inflamed , irritated , oversensitive , raw , smarting , thin-skinned , affectionate , careful , clement , con amore , extend , fragile , give , green , hyperalgesic , hyperesthetic , inexperienced , kindhearted , loving , nice , offer , painful , pathetic , pitiful , plaintive , precious , present , proffer , proposal , propose , sore , sparing , submit , succulent , susceptible , swollen , young
noun
verb
Từ trái nghĩa
adjective
- hard , rough , tough , experienced , mature , older , callous , uncaring , unfeeling , unloving , healthy , ok , unpained , strong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tender-eyed
Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt, -
Tender-hearted
/ ´tendə¸ha:tid /, tính từ, dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng, -
Tender Document
văn kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu, -
Tender Opening
mở thầu, -
Tender beef
thịt bò mềm, -
Tender bills
chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu, công khố phiếu, công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách... -
Tender bond
giấy đảm bảo nhận thầu, tiền ký quỹ đấu thầu, trái phiếu theo hợp đồng put option, -
Tender cab
khoang toa xe, -
Tender conditions
các điều kiện nhận thầu, -
Tender document
văn kiện đấu thầu, -
Tender documents
tài liệu đấu thầu, điều kiện đấu thầu, -
Tender documents (to....)
cung cấp chứng từ, -
Tender for a supply of goods
bỏ thầu cung cấp hàng hóa, -
Tender for a supply of goods (to...)
bỏ thầu cung cấp hàng hóa, -
Tender for bills
đấu thầu trái phiếu, -
Tender for shares
đấu thầu cổ phiếu, -
Tender guarantee
bảo đảm đấu thầu, bảo đảm nhận thầu, -
Tender invitation
sự gọi thầu, -
Tender issue
phát hành bằng đấu thầu, sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...) -
Tender notice
thông báo gọi thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.