Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenderize

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác tenderise

Như tenderise

Hình Thái Từ

Kinh tế

chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tenderized beef

    thịt bò được làm mềm,
  • Tenderizer

    máy đánh tơi thịt,
  • Tenderizing agent

    tác nhân làm mềm,
  • Tenderizing effect

    tác dụng làm mềm,
  • Tenderloin

    / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt...
  • Tenderloin steak

    Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết...
  • Tenderly

    Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy,...
  • Tenderness

    / ´tendənis /, danh từ, tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..), tính chất non (của rau..), tính...
  • Tenderometer

    máy đo độ quánh,
  • Tenders for loan

    sự bỏ thầu khoản vay,
  • Tendiness

    Số nhiều của .tendo:,
  • Tending

    sự bảo quản (máy), sự bảo trì, sự bảo dưỡng, sự bảo trì, sự bản dưỡng,
  • Tendinitis

    / ¸tendə´naitis /, Y học: viêm gân, tendinitis stenosans, viêm gân xơ hóa
  • Tendinitis ossificans traumatica

    viêm gân cốt hóachấn thương,
  • Tendinitis stenosans

    viêm gân xơ hóa,
  • Tendinoplasty

    / ´tendinou¸plæsti /, Kỹ thuật chung: thủ thuật tạo hình gân,
  • Tendinosuture

    thủ thuật khâu gân,
  • Tendinous

    / ´tendinəs /, Tính từ: (thuộc) gân, Y học: thuộc gân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top