- Từ điển Anh - Việt
Tenderness
/´tendənis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..)
Tính chất non (của rau..)
Tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc)
Mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
Tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người)
Sự âu yếm, sự dịu dàng
Sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ
Sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , benevolence , compassion , gentleness , goodness , kindness , love , lovingness , sensitivity , sympathy , warmth , weakness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenderometer
máy đo độ quánh, -
Tenders for loan
sự bỏ thầu khoản vay, -
Tendiness
Số nhiều của .tendo:, -
Tending
sự bảo quản (máy), sự bảo trì, sự bảo dưỡng, sự bảo trì, sự bản dưỡng, -
Tendinitis
/ ¸tendə´naitis /, Y học: viêm gân, tendinitis stenosans, viêm gân xơ hóa -
Tendinitis ossificans traumatica
viêm gân cốt hóachấn thương, -
Tendinitis stenosans
viêm gân xơ hóa, -
Tendinoplasty
/ ´tendinou¸plæsti /, Kỹ thuật chung: thủ thuật tạo hình gân, -
Tendinosuture
thủ thuật khâu gân, -
Tendinous
/ ´tendinəs /, Tính từ: (thuộc) gân, Y học: thuộc gân, -
Tendinous inscription
chẽ gân ngang, -
Tendinous intersection
giao tuyến gân, -
Tendinous synovitis
viêm bao gân, -
Tendinous zone of heart
vòng xơ tim, -
Tendo
Danh từ số nhiều tendines: Y học: gân, -
Tendo achillis
gângót, -
Tendo calcaneus
gân gót, -
Tendo conjunctivus
gânkết hợp, -
Tendoachillis
gân gót, -
Tendolysis
thủ thuật gỡ gân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.