- Từ điển Anh - Việt
Tendon
Mục lục |
/'tendən/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) gân; dây chằng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cáp ứng suất trước
gân
thanh căng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
gân
Nguồn khác
- tendon : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tendon-driven manipulator
tay máy dẫn động bằng đai, cáp hoặc xích, -
Tendon cell
tế bào gân, -
Tendon confinement
kiềm chế bó thép, -
Tendon organ
cơ quan gân, -
Tendon path cracking
vết nứt dọc theo đường cáp dưl, -
Tendon profile
rãnh đặt cốt thép ứng suất trước (trong bê tông), -
Tendon reaction
phảnứng gân, -
Tendon reflex
phản xạ gân, -
Tendon tie
giằng dạng bó dây, -
Tendon transplantation
ghép gân, -
Tendons
, -
Tendons with angle points or curves
bó thép với các điểm gẫy hoặc cong, -
Tendoplasty
(thủ thuật) tạo hình gân, -
Tendotomy
(thủ thuật) cắt gân, -
Tendovaginal
(thuộc) gân - bao gân, -
Tendovaginitis
viêm gân-bao gân, -
Tendresse
Danh từ:, -
Tendril
/ 'tendrəl /, Danh từ: (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoắn hình tua, Từ... -
Tends
, -
Tene
/ ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.