- Từ điển Anh - Việt
Tensioner
Mục lục |
/´tenʃənə/
Cơ khí & công trình
cái kéo căng
thiết bị kéo căng
Ô tô
bộ căng đai
thiết bị kéo căng (xích)
Xây dựng
thiết bị kéo
Cơ - Điện tử
Thiết bị kéo căng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tensioner assy, chain
cụm tăng xích cam tự động, -
Tensioning
sự kéo căng, căng [sự căng], sức kéo căng, -
Tensioning (tensioning operation)
công tác kéo căng cốt thép, công tác kéo của cốt thép, -
Tensioning apparatus
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước), -
Tensioning device
thiết bị cặp, thiết bị siết, thiết bị kéo (căng), thiết bị kéo căng, thiết bị siết, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, -
Tensioning equipment
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước), -
Tensioning idler pulley
puli căng đai trung gian, -
Tensioning roller
trục căng, trục căng, -
Tensionl tow
kéo [sự kéo], -
Tensionphone
huyết áp kế, -
Tensions
, -
Tensiophone
huyết áp kế, -
Tensity
như tenseness, -
Tensor
/ ´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ căng, Cơ - Điện tử: tenxơ, cơ... -
Tensor algebra
đại số tensơ, -
Tensor analysis
giải tích tenxơ, giải tích ten xơ, giải tích tensơ, -
Tensor bundle
chùm tensơ, -
Tensor calculus
phép tính tenxơ, phép tính tenxơ, tính tenxơ, -
Tensor contraction
phép co tenxơ, phép contenxơ, -
Tensor density
mật độ ten sơ, mật độ tenxơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.