- Từ điển Anh - Việt
Tenter
Mục lục |
/´tentə/
Thông dụng
Danh từ
Người coi máy
(ngành dệt) khung căng (vải)
Xem tenter-hook
(phương ngữ) người gác; người canh gác
Người giúp (phụ) việc
Động từ
Căng vải lên khung
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Khung căng (vải)
Xây dựng
khung căng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenter-hook
/ ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt -
Tenter frame
máy căng, -
Tenterhook
móc căng vải, -
Tenterhooks
/ 'tentəhuks /, Danh từ số nhiều:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa... -
Tentering
sự văng sấy, -
Tenters)
, -
Tenth
/ tenθ /, Đại từ & từ xác định: thứ mười, Danh từ: một phần... -
Tenth cranial nerve
dây thần kinh sọ x, dây thần kinh phế-vị, -
Tenthly
Phó từ: mười là; ở vị trí thứ mười, -
Tenthmeter
phần mười triệu củamét, -
Tenths
, -
Tentiginous
(thuộc) bệnh dâm ô, -
Tentigo
bệnh dâm ô, -
Tenting
, -
Tentorial
thuộc lều, -
Tentorial notch
hố bầu dục pacchioni, -
Tentorium
lều não, -
Tentorium cerebelli
lều tiểunão, -
Tentorium of cerebellum
lều tiểunão, -
Tents
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.