- Từ điển Anh - Việt
Terminal underground station
Xem thêm các từ khác
-
Terminal unit
đơn vị cuối cùng, thiết bị cuối (máy tính điện tử), thiết bị đầu cuối, multiplexor terminal unit, thiết bị đầu cuối... -
Terminal user
user đầu cuối, người dùng đầu cuối, -
Terminal value
giá trị chung cục, giá trị cuối, -
Terminal velocity
tốc độ đầu cuối, tốc độ ở lối ra, vận tốc cuối, tốc độ cuối cùng, vận tốc cuối cùng, -
Terminal ventricle of spinal cord
thất cuối ống tủy sống, -
Terminal voltage
điện áp đầu cuối, điện thế ở cực, -
Terminalling
thao tác bốc dỡ hàng ở ga đầu (hay ga cuối), sự chuyển tải, -
Terminally
/ ´tə:minəli /, phó từ, Ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người), xảy ra ở mỗi học kỳ, Ở vào cuối, chót,... -
Terminals
phí tổn bốc dỡ (hàng), phí bốc dỡ (đường sắt...) -
Terminate
/ 'tə:mineit /, Ngoại động từ: vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành,... -
Terminate-and-stay-resident (TSR) program
chương trình cuối thường trú, -
Terminate and stay resident
kết thúc và thường trú, -
Terminate destroy
phá hủy kết liễu, -
Terminate graphics
đồ họa kết thúc, -
Terminate vanning
sự chất hàng công te nơ trong khu bốc dỡ, -
Terminate vending
sự chất hàng công ten nơ trong khu bốc dỡ, -
Terminate years
năm bắt đầu kết thúc, -
Terminated Open Circuit (TOC)
kết cuối mạch hở, -
Terminated line
đường truyền chấm dứt, đường dây cuối (không có phản xạ), đường dây kết thúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.