- Từ điển Anh - Việt
Terms of Insurance
Mục lục |
Xây dựng
những điều khoản bảo hiểm
Kinh tế
điều kiện bảo hiểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terms of Payment
điều kiện thanh toán, điều kiện thanh toán, điều kiện trả tiền, thể thức thanh toán, -
Terms of Reference
Điều khoản tham chiếu, -
Terms of a contract
các điều kiện hợp đồng, điều kiện hợp đồng, -
Terms of an issue
những điều kiện phát hành, -
Terms of business
điều kiện giao dịch, -
Terms of credit
điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng, -
Terms of delivery
điều kiện giao hàng, điều kiện giao hàng, điều kiện giao nạp, -
Terms of employment
điều kiện tuyển dụng, -
Terms of insurance
những điều khoản bảo hiểm, -
Terms of interchange
điều kiện giao dịch hàng hóa, tỉ suất giao dịch hàng hóa, -
Terms of loan agreement
điều kiện ký hiệp định cho vay, -
Terms of loan flotation
điều kiện phát hành trái phiếu, -
Terms of packing
điều kiện bao bì, -
Terms of payment
Điều kiện thanh toán, -
Terms of price
điều kiện giá cả, -
Terms of purchase
điều kiện mua, -
Terms of quality
điều kiện phẩm chất, chất lượng, điều kiện số lượng, -
Terms of quantity
điều kiện số lượng, -
Terms of reference
Thành Ngữ: điều khoản tham chiếu, đề cương, phạm vi tham chiếu, phạm vi thẩm quyền điều... -
Terms of risk
Điều kiện rủi ro,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.