- Từ điển Anh - Việt
Testopathy
Xem thêm các từ khác
-
Testosterone
/ tes´tɔstə¸roun /, Danh từ: kích thích tố sinh dục nam, -
Tests
chi phí cho thử nghiệm, -
Tests, Cost of
chi phí cho thử nghiệm, -
Tests not provided for - cost of
chi phí cho thử nghiệm không được quy định, -
Tests of Control
các thử nghiệm kiểm soát, -
Tests on Completion, consequences of failure to pass
hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành, -
Tests on Completion, further tests
thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành, -
Tests on Completion, notice of
thông báo về thử nghiệm, -
Tests on Completion, time for
thời gian thử nghiệm, -
Tests on completion
thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình), -
Testudinate
/ tes´tju:dineit /, danh từ, (văn học) con rùa, tính từ, khum khum như mai rùa, -
Testudineous
Tính từ: như mai rùa, -
Testware
chương trình thử, phần mềm kiểm tra, -
Testy
/ ´testi /, Tính từ: dễ bực mình, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa:... -
Tetan-
prefix. chỉ 1 . bệnh uốn ván 2. co cứng cơ., -
Tetanal
thuộc bệnh uốn ván, -
Tetania
tetany, -
Tetania gravidarum
têtani thai nghén, -
Tetania parathyreopriva
têtani thiếu tuyến cận giáp, -
Tetanic
/ tə´tænik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh uốn ván,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.