- Từ điển Anh - Việt
Tether
Mục lục |
/'teðə(r)/
Thông dụng
Danh từ
Dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ)
Phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
Ngoại động từ
Buộc, cột bằng dây
Tin học
Nối 1 thiết bị cầm tay với máy tính
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- binding , bond , chain , cord , fetter , halter , harness , lead , leash , picket , restraint , rope , shackle
verb
- batten , bind , chain , fetter , leash , manacle , moor , picket , restrain , rope , secure , shackle , tie , band , cable , fasten , limit , scope
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tethered
, -
Tethered balloon
phong vũ tính khí áp, -
Tetr-
Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi, giới hạn (hiểu... -
Tetra
tiền tố chỉ bốn, -
Tetra-
hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứng với bốn hoặc tứ tetradactyl có chân bốn ngón; tetravalent có hoá trị... -
Tetra atomic ring
vòng bốn cạnh, -
Tetra pack
giấy gói tetra pak, -
Tetrabasic
/ ´tetrə¸beisik /, Hóa học & vật liệu: tetraxit, -
Tetrablaslic
có bốn lớp mầm, -
Tetrabrachius
quái thai bốn tay, -
Tetrabromfluoresceine
eosin, -
Tetrabromoethane
tetrachloethylen, -
Tetrabromoethylene
tetrabromua, -
Tetrachloride
tetraclorua, -
Tetrachloroethylene
một loại thuốc chống giun sán, -
Tetrachloromethane
cacbon tetraclorua, -
Tetrachord
Danh từ: (âm nhạc) chuỗi bốn âm, tứ hợp âm, -
Tetracosane
ch3 (ch2) 2ch3, -
Tetracrotic
dội bốn mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.