- Từ điển Anh - Việt
Thalenite
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
tali
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thalidomide
/ θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ... -
Thalidomine
một loại thuốc trước đây dùng làm dịu, -
Thalium
tali, -
Thallic
tali, -
Thallitoxicosis
ngộ độc tali, -
Thallium
/ ´θæliəm /, Danh từ: (hoá học) tali, -
Thallium (TI)
talông, -
Thallophyte
tản thực vật, thực vật có tản, -
Thallophytes
Danh từ số nhiều: thực vật có tản, -
Thallospore
bào tử tản, -
Thallus
/ ´θæləs /, Danh từ: (thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp), -
Thalposis
cảm giác ấm, -
Thalpotic
thuộc cảm giác ấm, -
Thalsmolenticular
(thuộc) đồi-nhân bèo, đồi-nhân đậu, -
Thalweg
/ ´θæl¸weg /, Xây dựng: đất trũng, đường đáy lũng, -
Thalwegi
đường trũng (đường có độ sâu lớn nhất dọc dòng chảy), -
Thamuria
(chứng) tiểu tiện luôn, -
Than
/ ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng... -
Than or equal to (Le)
nhỏ hơn hoặc bằng, -
Thanat-
(thanato-)prefix. chỉ chết.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.