- Từ điển Anh - Việt
Thank
Mục lục |
/θæŋk/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai
Xin; yêu cầu
- I will thank you for the satchel
- xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
- xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
- no, thank you
- không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- thank God/goodness/heaven(s)
- (dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng) tạ ơn Chúa
- thank God you're safe!
- nhờ trời, anh đã bình an vô sự!
- to thank one's lucky stars
- cảm thấy rất may mắn
Hình Thái Từ
Cấu trúc từ
thank somebody for something/doing something
thanks to
I will thank somebody for something/to do something
- Xin ai đó vui lòng làm gì đó
- I'll thank you to turn off the radio.
- Xin bạn vui lòng tắt đài đi.
- Xin ai đó vui lòng làm gì đó
to have somebody to thank for something/doing something
- buộc ai chịu trách nhiệm về điều gì/làm điều gì
to have oneself/oneselves to thank for something/doing something
- buộc bản thân ai đó chịu trách nhiệm về điều gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , be grateful , be indebted , be obligated , be obliged , bless , bow down , give thanks , kiss * , praise , say thank you , show appreciation , show courtesy , show gratitude , smile on * , appreciate , blame , credit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thank-you
Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm... -
Thanked
, -
Thankful
/ θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Thankfully
/ θæŋkfəli /, Phó từ: một cách biết ơn, (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn, thankfully... -
Thankfulness
/ ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude... -
Thanking
, -
Thanking you in advance
cám ơn ông trước, -
Thankless
/ ´θæηklis /, Tính từ: vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa, bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở... -
Thanklessly
Phó từ: vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa, bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì, -
Thanklessness
/ ´θæηklisnis /, danh từ, sự vô ơn, sự vong ơn, sự bạc nghĩa, tính chất bạc bẽo, tính chất không lợi lộc, tính chất... -
Thanks
/ 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ:... -
Thanks to somebody/something
Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có -
Thanksgiving
/ ´θæηs¸giviη /, Danh từ: sự tạ ơn; sự biểu hiện biết ơn (nhất là với chúa), ( thanksgiving... -
Thankworthy
Tính từ: Đáng được cảm ơn, -
That
bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết... -
That's
(thông tục) viết tắt của .that .is:, -
That's a good one
Thành Ngữ:, that's a good one, (t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.