- Từ điển Anh - Việt
Thaumaturgic
Mục lục |
/¸θɔ:mə´tə:dʒik/
Thông dụng
Cách viết khác thaumaturgical
Tính từ
(thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thaumaturgical
như thaumaturgic, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic , theurgical... -
Thaumaturgics
Danh từ: phép thần thông; pháp thuật; ma thuật, -
Thaumaturgist
như thaumaturge, -
Thaumaturgy
/ ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration... -
Thaw
/ θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn... -
Thaw depth
độ sâu băng tan, maximum thaw depth, độ sâu băng tán lớn nhất -
Thaw dripping
sự chảy nhỏ giọt khi tan giá, -
Thaw indicator
bộ chỉ thị tan giá, -
Thaw lake
hồ cactơ, -
Thaw mechanism
cơ cấu tan giá, -
Thaw needle
thanh kéo (khối đá), -
Thaw rigor
hóa cứng khi tan giá, -
Thaw settlement
độ lún do tan băng, -
Thawed
tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được)... -
Thawed product
sản phẩm tan giá, -
Thawed state
trạng thái (được) làm tan giá, trạng thái phản vệ sinh, -
Thawed tissue
mô (hữu cơ, động thực vật) được làm tan giá, mô được làm tan giá (mô của sinh vật), -
Thawer
hệ thống làm tan đông, dielectric thawer, hệ thống làm tan đông bằng dung môi -
Thawing
Danh từ: sự tan (của tuyết), sự tan băng, tan [sự tan băng], sự tan băng, sự tan đông, -
Thawing agent
chất làm mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.