- Từ điển Anh - Việt
Witching
Nghe phát âmMục lục |
/´witʃiη/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
Mê hoặc, quyến rũ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , wizardly , alluring , bewitching , come-hither , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting
noun
- conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , theurgy , witchcraft , witchery , wizardry
Xem thêm các từ khác
-
Witching hour
giờ tàn cuộc, -
Wite
Toán & tin: viết, -
With
/ wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện... -
With)
, -
With-profits bond
trái phiếu có chia lãi, -
With-profits endowment assurance
bảo hiểm nhân thọ có chia lãi, -
With-profits insurance policy
đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận, -
With-profits policy
đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận, -
With (e)
vách ngăn trong mương khói, -
With (one's) tongue in (one's) cheek
Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong... -
With a bad grace
Thành Ngữ:, with a bad grace, grace -
With a high hand
Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n -
With a long standing reputation
nổi tiếng lâu đời, -
With a run
Thành Ngữ:, with a run, y the run -
With a small labour content
sử dụng ít lao động, -
With a vengeance
Thành Ngữ:, with a vengeance, dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong... -
With a view to doing something
Thành Ngữ:, with a view to doing something, với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì -
With a wet finger
Thành Ngữ:, with a wet finger, dễ dàng, thoải mái -
With all faults
Thành Ngữ:, with all faults, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.