Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Điện truyền tải

(37509 từ)

  • người lái tàu,
  • / ´sauθ´westəli /, Giao thông & vận tải: phía tây nam,...
  • đường ván cong vểnh (đóng tàu),
  • cú va bên sườn,
  • cửa âu tàu,
  • thừng chão đàn hồi,
  • khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft,...
  • sự chống ngập,
  • có thể nối được,
  • vách ngăn phía trước,
  • đường dây néo,
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái...
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt Đô,
  • / ´ju:rou /, Danh từ, số nhiều euros: loài canguru lớn da...
  • / 'fæktəriη /, Danh từ: sự phân tích thành thừa số,...
  • / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô...
  • Danh từ: biểu đồ tiến trình, tiến độ, giản đồ...
  • giao dịch giao sau, giao dịch kỳ hạn, hàng kỳ hạn, hàng giao sau, hợp đồng kỳ hạn,...
  • viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs...
  • Danh từ; số nhiều GI'S, GIs: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top