Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(692 từ)

  • / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự...
  • / plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...);...
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần...
  • / ´pʌηktʃə /, Danh từ: sự đâm, sự châm, sự chích;...
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống,...
  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học)...
  • / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng,...
  • / wɔ:p /, Danh từ: ( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi...
  • / ´reidi¸eitə /, Danh từ: vật bức xạ, lò sưởi, (kỹ...
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật...
  • / ɪgˈzɔst /, Danh từ: (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát...
  • / pit∫ /, Danh từ: sân (để chơi thể thao có kẻ vạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top