Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực vật học

(41848 từ)

  • / jouk /, Danh từ: lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn...
  • / di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin,...
  • / ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô...
  • / ´fə:kin /, Danh từ: thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...),...
  • Ngoại động từ: bọc chặt bằng vải thun, sự bọc co,...
  • / ´a:ftə¸teist /, Danh từ: dư vị, Thực...
  • / ´ouvə¸raip /, Tính từ: chín nẫu, Thực...
  • sự sản xuất đường, quá trình sản xuất đường, sự để đống đường, sự đường...
  • / ʌn´fleivəd /, Tính từ: không mùi vị, không thơm (kẹo...),...
  • / bæk'tiəri'ɔfeiʤ /, Danh từ: vật ăn vi khuẩn, thể thực...
  • sự đóng băng nhanh, sự đông đặc nhanh, sự kết đông nhanh, sự làm lạnh nhanh, phương...
  • / ´tə:gə /, Danh từ: sức trương, sức cương, sức phồng,...
  • / ´wi:t¸mi:l /, Danh từ: bột chưa rây làm từ lúa mì,...
  • / 'teiliɳz /, Danh từ: phế phẩm, rác, trấu, hạt lép (sàng...
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không...
  • chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,
  • / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải,...
  • thùng calandria, thùng nung,
  • / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa...
  • / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top