Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực vật học

(41848 từ)

  • được nấu trước, cá chầu, cá nấu sơ bộ,
  • Danh từ: (hoá học) mantaza, mantaza, enzyme có trong nước...
  • / ˈmɛzəfɪl, ˈmɛs-, ˈmizə-, -sə- /, Thực vật học: thịt...
  • / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại...
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • được làm tươi, giữ tươi,
  • / ¸peptai´zeiʃən /, Thực phẩm: sự giải keo, sự peptit...
  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được...
  • / gə´læktous /, Danh từ: (hoá học) galactoze, Thực...
  • photpholipit, lipid có chứa nhóm phosphat,
  • nghề nuôi cá, ngư nghiệp,
  • / ¸æsi´tældi¸haid /, Thực phẩm: axetaldehyt,
  • ít calo,
  • Danh từ: (hoá học) glyxin, glixin, glyxin, glixin,
  • / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ,...
  • máy súc chai, máy rửa chai,
  • được làm ngọt, pha ngọt,
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tiệt trùng, đã vô trùng, được...
  • ít mỡ,
  • bị héo, tàn úa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top