- Từ điển Anh - Việt
Thereout
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Ngoài trời
(hiếm) phía ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thereto
/ ðeə'tu: /, Phó từ: (pháp lý) thêm vào đó, ngoài ra, -
Thereunder
/ ðeər'ʌndə /, Phó từ: dưới đó (nhất là của một văn kiện..), -
Thereunto
/ ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto, -
Thereupon
/ ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa:... -
Therewith
/ ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal, -
Therewithal
/ ¸ðɛəwi´ðɔ:l /, Phó từ (như) .therewith: với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra,... -
Theriaca
hỗn hợp giải độc, -
Theriomimicry
(sự) bắt chước súc vật, -
Theriotherapy
(sự) chữabệnh súc vật, -
Theriotomy
giải phẫu súc vật, -
Therm
/ 'θɜ:ml /, Danh từ: Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn... -
Therm-
Y học: (thermo-)prefix. chỉ 1.nhiệt 2. nhiệt độ., -
Thermacogenesis
tác dụng tăng nhiệt củathuốc, -
Thermae
/ ´θə:mi: /, Y học: cơ sở nước suối nóng, suối nước nóng, -
Thermaerotherapy
liệu pháp khí nóng, -
Thermal
/ 'θɜ:ml /, Tính từ: nhiệt, nóng, Ấm, nóng, nhằm giữ ấm trong thời tiết lạnh (về quần áo),... -
Thermal-agitation noise
tiếng ồn nhiệt, tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt, tạp âm nhiệt, -
Thermal-arrest calorimeter
nhiệt lượng bức xạ, -
Thermal-conductivity detector
máy dò độ dẫn nhiệt, -
Thermal-contact cracking unit
thiết bị cracking nhiệt tiếp xúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.