- Từ điển Anh - Việt
Thermodynamic diagram
Xem thêm các từ khác
-
Thermodynamic duct
động cơ phản lực không khí trực lưu, -
Thermodynamic efficiency
hiệu suất nhiệt động (lực) học, -
Thermodynamic equation of state
phương trình trạng thái chuyển động, phương trình trạng thái nhiệt động lực, -
Thermodynamic equilibrium
cân bằng nhiệt động (lực) học, sự cân bằng nhiệt động (lực) học, sự cân bằng nhiệt động, cân bằng nhiệt động... -
Thermodynamic function
hàm nhiệt động, hàm nhiệt động (lực) học, -
Thermodynamic function of state
hàm trạng thái nhiệt động lực học, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, -
Thermodynamic heating system
hệ số sưởi kiểu nhiệt động, -
Thermodynamic metamorphism
sự biến chất nhiệt động, -
Thermodynamic potential
tiềm năng nhiệt động, thế nhiệt động (lực), thế nhiệt động, -
Thermodynamic potential at constant volume
năng lượng tự do, năng lượng tự do helmhholtz, thế helmholtz, thế nhiệt động đẳng tích, -
Thermodynamic principles
nguyên lý nhiệt động (lực), -
Thermodynamic process
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học, quá trình nhiệt động, quá trình nhiệt động (lực), -
Thermodynamic properties
các tính chất nhiệt động (lực) học, -
Thermodynamic property
tính chất nhiệt động (lực), -
Thermodynamic relationship
quan hệ nhiệt động (lực) học, -
Thermodynamic scale
thang nhiệt động (lực), -
Thermodynamic similarity
sự đồng dạng nhiệt động (lực) học, tương tự nhiệt động (lực) học, -
Thermodynamic similitude
tương tự nhiệt động (lực) học, -
Thermodynamic state
trạng thái nhiệt động (lực), -
Thermodynamic system
hệ nhiệt động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.