- Từ điển Anh - Việt
Thermoelectrical
Xem thêm các từ khác
-
Thermoelectrical cold production
sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, -
Thermoelectrically cooled condenser
bình ngưng làm mát (bằng hiệu ứng) nhiệt điện, -
Thermoelectrically cooled parametric amplifier
bộ đổi nhiệt điện ly, bộ đổi nhiệt iôn, -
Thermoelectrically refrigerated
được làm lạnh (bằng hiệu ứng) nhiệt điện, -
Thermoelectricity
/ ¸θə:mouilek´trisiti /, Danh từ: nhiệt điện, Toán & tin: (vật... -
Thermoelectromotive force
lực nhiệt điện động, suất nhiệt điện động, thế nhiệt điện động, lực nhiệt điện động, sức nhiệt điện động,... -
Thermoelectron
electron nhiệt, nhiệt điện tử, thermoelectron converter, bộ biến đổi electron nhiệt -
Thermoelectron converter
bộ biến đổi electron nhiệt, -
Thermoelectronic emission
sự phát xạ electron nhiệt, phát xạ điện tử, -
Thermoelement
cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu, phần tử nhiệt điện, -
Thermoemf
suất nhiệt điện động, -
Thermoenergy
nhiệt năng, -
Thermofission
sự nhiệt phân hạch, -
Thermoforming
sự ép nóng, uốn nhựa bằng nhiệt, sự tạo hình nóng, -
Thermoforming packaging system
hệ bao bì dập nóng, -
Thermogalvanometer
điện kế (cặp) nhiệt điện, nhiệt điện kế, điện nhiệt kế dải tần rộng, -
Thermogen
chất nhiệt, vật sinh nhiệt, -
Thermogene
Tính từ: sinh nhiệt, sanh nhiệt, -
Thermogenesis
/ ¸θə:mou´dʒenisis /, Danh từ: sự sinh nhiệt, -
Thermogenetic
Tính từ: sinh nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.