- Từ điển Anh - Việt
Thermograph
Mục lục |
/´θə:mou¸gra:f/
Thông dụng
Danh từ
Máy ghi nhiệt
Chuyên ngành
Điện lạnh
bộ ghi nhiệt độ
Kỹ thuật chung
nhiệt kế hồng ngoại
Giải thích EN: An instrument, operating at infrared wavelengths, that measures, senses, and records variations in atmospheric temperature.Giải thích VN: Là thiết bị hoạt động trong vùng sóng hồng ngoại để đo đánh giá và ghi lại giá trí áp suất và nhiệt đô.
nhiệt kế tự ghi
nhiệt ký
- soil thermograph
- máy ghi địa nhiệt, địa nhiệt ký
máy ghi nhiệt
máy ghi nhiệt độ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermograph correction card
bảng chuyển đổi nhiệt, -
Thermographic
(thuộc) nhiệt ký, -
Thermographic machine
máy sao chụp dùng nhiệt, -
Thermographic paper
giấy sao chụp dùng nhiệt, -
Thermographic printer
máy in nhiệt ghi, -
Thermographic process
quá trình nhiệt ghi, -
Thermography
/ θə:m´ɔgrəfi /, Y học: phép nhiệt ký, Đo lường & điều khiển:... -
Thermogravimetric analyser
máy phân tích nhiệt trọng, -
Thermogravimetric analyzer
máy phân tích nhiệt trọng, -
Thermogravimetry
phân tích nhiệt trọng, -
Thermogravimetry (TG)
phân tích nhiệt lượng, đo nhiệt lượng, -
Thermohardening resin
nhựa nhiệt rắn, -
Thermohydrograph
nhiệt thuỷ ký, máy ghi nhiệt độ nước, -
Thermohydrometer
tỷ trọng kế nhiệt, -
Thermohygrograph
máy ghi thủy nhiệt, thủy nhiệt tự ghi, -
Thermohyperalgesia
(sự) tăng cảm đau nhiệt, -
Thermohyperesthesia
tăng cảm nhiệt, -
Thermohypesthesia
(sự ) giảm cảm nhiệt, -
Thermohypo-esthesia
(sự ) giảm cảm nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.