- Từ điển Anh - Việt
Thermoplastic
Mục lục |
/,θɜ:məu'plæstik/
Thông dụng
Tính từ
Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)
Danh từ
Nhựa dẻo nóng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất dẻo nóng
Ô tô
nhựa dẻo khi nóng
Xây dựng
nhựa dẻo nhiệt
Điện
nhựa dẻo cảm nhiệt
Kỹ thuật chung
dẻo nhiệt
dẻo nóng
nhiệt dẻo
nhựa nhiệt dẻo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng, -
Thermoplastic compound
hợp chất dẻo cảm nhiệt, -
Thermoplastic marking material
vật liệu kẻ đường dẻo nóng, -
Thermoplastic matenal
chất dẻo nhiệt, -
Thermoplastic material
chất nhiệt dẻo, -
Thermoplastic mold
khuôn đúc dẻo nóng, -
Thermoplastic mould
khuôn đúc dẻo nóng, -
Thermoplastic pipe
ống nhựa dẻo nóng, -
Thermoplastic pipes
ống nhựa dẻo nóng, -
Thermoplastic resin
nhựa dẻo plastic, nhựa nhiệt dẻo, nhựadẻo nóng, -
Thermoplastic rubber
cao su nhiệt dẻo, -
Thermoplastic solidification
sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt), -
Thermoplastic tile
tấm nhựa dẻo nóng, -
Thermoplastic tilez
tấm nhựa ép nóng, -
Thermoplastic vinyl tile
tấm ốp vi-nyl dẻo nhiệt, -
Thermoplasticity
/ ¸θə:mouplæs´tisiti /, Hóa học & vật liệu: tính dẻo nhiệt, tính nhiệt dẻo, -
Thermoplastics
chất dẻo nhiệt, nhựa dẻo nóng, nhựa nhiệt dẻo, nhựa dẻo nóng, mold for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng, mould for... -
Thermoplegia
/ ¸θə:mou´pli:dʒiə /, Y học: cảm nắng, -
Thermopolimerization
sự trùng hợp nhiệt, -
Thermopolymerization
sự polyme hóa nhiệt, sự trùng hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.