- Từ điển Anh - Việt
Mould
Nghe phát âmMục lục |
/mould/
Thông dụng
Danh từ
Đất tơi xốp
Đất
Danh từ
Mốc, meo
Danh từ
Khuôn
(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
Ngoại động từ
Đúc; nặn
Chuyên ngành
Ô tô
Miếng nẹp trang trí
Cơ - Điện tử
Khuôn, khuôn đúc, khuôn mẫu, cái dưỡng, (v) làmkhuôn, dập khuôn
Cơ khí & công trình
khuôn (đúc)
- lost wax mould
- khuôn đúc mẫu chảy
- mould for plastics
- khuôn đúc chất dẻo
- rotational mould
- khuôn đúc quay
- thermoplastic mould
- khuôn đúc dẻo nóng
- transfer mould
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer mould
- khuôn đúc ép phun
Xây dựng
khuôn cối
đường ngấn
Kỹ thuật chung
nấm mốc
khuôn để đúc
khuôn đúc
- beam mould
- khuôn đúc sẵn
- clay plate mould
- khuôn đúc ngói
- compression mould
- khuôn đúc áp lực
- concrete block mould
- khuôn đúc khối bê tông
- cylindrical mould
- khuôn đúc hình trụ
- die-casting mould
- khuôn đúc kiểu phun
- font mould
- khuôn đúc nóng chảy
- gang mould
- khuôn đúc chi tiết bêtông
- gang mould
- khuôn đúc nhiều thành phần
- hot mould
- khuôn đúc nóng
- ingot mould
- khuôn đúc thép thỏi
- ingot mould
- khuôn đúc thỏi
- injection mould
- khuôn đúc áp lực
- injection mould
- khuôn đúc nhựa áp lực
- injection mould
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- lost wax mould
- khuôn đúc mẫu chảy
- metal mould
- khuôn đúc bằng kim loại
- mould for plastics
- khuôn đúc chất dẻo
- mould for thermoplastics
- khuôn đúc áp lực
- mould for thermoplastics
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- mould shrinkage
- độ co của khuôn đúc
- pig mould
- khuôn đúc gang thỏi
- pig mould
- khuôn đúc thỏi
- pipe mould
- khuôn đúc ống
- portable mould
- khuôn đúc xách tay
- positive mould
- khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
- rotational mould
- khuôn đúc quay
- suction mould
- khuôn đúc kiểu hút
- thermoplastic mould
- khuôn đúc dẻo nóng
- transfer mould
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer mould
- khuôn đúc ép phun
dập
đúc
dụng cụ ép
dưỡng
- bending mould
- dưỡng chép hình
- mould, mold
- cái dưỡng
- positive mould
- khuôn dương
- semipostive mould
- khuôn nửa dương
đường viền
làm khuôn
làm mẫu khuôn
làm rỗng
mẫu
mô hình
ván khuôn
Kinh tế
hình dáng
tạo dáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mould, mold
cái dưỡng, nấm mốc, khuôn, khuôn đúc, -
Mould-proof
/ ´mould¸pru:f /, Kinh tế: bền với mốc, -
Mould-resin insulator
bầu nhựa đúc, cái cách điện nhựa đúc, -
Mould-ripened cheese
fomat chín tới bị lên men từng phần, -
Mould (mound growth)
sự phát triển nấm mốc, -
Mould attack
sự lên mốc, -
Mould blowing
sự thổi theo khuôn, -
Mould breathing
sự thông khí khuôn, -
Mould coating
lớp phủ khuôn, pmc ( powdermould coating ), lớp phủ khuôn bột, powder mould coating, lớp phủ khuôn bằng bột -
Mould contamination
sự nhiễm mốc, -
Mould control
sự đề phòng nhiễm mốc, -
Mould development
sự phát triển của nấm, -
Mould drying
sự sấy khuôn, -
Mould emptier
bộ tháo khuôn, -
Mould engraving
sự khắc khuôn, -
Mould facing
sự bôi đen bề mặt vật đúc, than chì để xoa khuôn đúc, -
Mould for casting
khuôn để đúc, khuôn đúc, -
Mould for plastics
khuôn đúc chất dẻo, -
Mould for thermoplastics
khuôn đúc áp lực, khuôn đúc nhựa dẻo nóng, -
Mould growth
phát triển nấm mốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.