- Từ điển Anh - Việt
Thermostatic brine (regulating) valve
Xem thêm các từ khác
-
Thermostatic bulb
bầu cảm biến nhiệt, -
Thermostatic chamber
buồng nhiệt, buồng ổn nhiệt, -
Thermostatic control
khống chế theo nhiệt độ, điều khiển bằng tecmostat, -
Thermostatic expansion valve
van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic... -
Thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
van dãn nở (tiết lưu) nhiệt nội cân bằng, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, van tiết lưu nhiệt cân bằng trong, -
Thermostatic gauge
nhiệt kế tĩnh, nhiệt kế, -
Thermostatic interruptor
cái ngắt điện nhiệt tĩnh (cái ngắt điện lưỡng kim), -
Thermostatic liquid level control
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt, điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt, -
Thermostatic phial
bầu cảm biến nhiệt, -
Thermostatic regulator
bộ ổn nhiệt, van ổn nhiệt, -
Thermostatic spring
lò xo điều nhiệt, -
Thermostatic switch
chuyển mạch nhiệt tĩnh, công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ, -
Thermostatic switch)
công tắc thermostat, -
Thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhờ tecmostat, van tiết lưu nhiệt, -
Thermostatic valve
van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, van tĩnh nhiệt, thermostatic valve expansion, giãn nở van tĩnh nhiệt -
Thermostatic valve expansion
giãn nở van tĩnh nhiệt, -
Thermostatic vapour valve
van ổn nhiệt bay hơi, -
Thermostatic water mixer
bộ trộn nước tĩnh nhiệt, -
Thermostatic water valve
van ổn nhiệt nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.