- Từ điển Anh - Việt
Third harmonic distortion
Điện tử & viễn thông
sự méo sóng hài bậc ba
Xem thêm các từ khác
-
Third juice
dịch nho ép lần ba, -
Third law of thermodynamics
nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học, định luật nhiệt động thứ ba, -
Third limiting state
trạng thái giới hạn thứ ba, -
Third market
thị trường thứ ba, thị trường thứ ba- thị trường cấp iii, thị trường thứ ba, -
Third motion shaft
trục chuyển động thứ ba, trục dẫn động chính, trục động thứ ba, trục ra, trục ra của hộp số, -
Third nerve
dây thần kirth sọ iii, -
Third normal form
dạng chuẩn thứ ba, -
Third of exchange
bản (thứ) ba hối phiếu, bản ba hối phiếu, bản thứ ba hối phiếu, -
Third officer
thuyền phó ba, -
Third order active filter
bộ lọc chủ động cấp ba, -
Third order band-stop filter
bộ lọc chặn dải cấp ba, -
Third order difference tine
sự xuyên biến điệu bậc ba, -
Third order levelling
mức bậc ba, mức cấp ba, -
Third order polynomial
đa thức bậc ba, -
Third order reaction
phản ứng bậc ba, -
Third party
Danh từ: người thứ ba, bên thứ ba, bên thứ 3, bên thứ ba, đảng thứ ba, nhà sản xuất thứ... -
Third party bill of lading
vận đơn người thứ ba, -
Third party charging
bên thứ ba chịu phí tổn, -
Third party check
séc bên thứ ba, -
Third party computer reservation system
hệ thống đăng ký vé bằng vi tính của đệ tam nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.