- Từ điển Anh - Việt
Third rail expansion joint
Xem thêm các từ khác
-
Third rail gauge (tool)
thiết bị đo cự ly ray thứ ba (so với ray chạy), -
Third rail height
độ cao ray thứ ba, -
Third rail insulator
tấm cách điện ray thứ ba, -
Third rail portable jumper
cần lấy điện (khi đoàn tàu đứng xa ray thứ ba), -
Third rail run
độ dài ray thứ ba, -
Third rail stinger
cần lấy điện (khi đoàn tàu đứng xa ray thứ ba), -
Third shift
ca làm thứ ba (ca ba), -
Third sound
âm thanh thứ ba, sóng âm thứ ba (ở màng mỏng heli siêu chảy), -
Third tap
tarô số ba (trong bộ tarô), -
Third ventricle of cerebrum
não thất iii, -
Third world
Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và... -
Thirdly
/ ´θə:dli /, phó từ, ba là; ở địa vị thứ ba, vị trí thứ ba, -
Thirdnerve
dây thầnkirth sọ iii, -
Thirds
hàng loại ba, hàng chất lượng xấu, -
Thirst
/ θɜ:st /, Danh từ: sự khát nước, sự đau khổ do cái khát gây ra, ( + for something) (nghĩa bóng)... -
Thirst-provoking diet
sự ăn uống không ngon miệng, -
Thirst-quenching
sự giải khát, -
Thirst cure
trị liệu giảm uống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.