- Từ điển Anh - Việt
Thole
Mục lục |
/θoul/
Thông dụng
Cách viết khác thole-pin
Danh từ
Cọc chèo (cọc ở mép thuyền để cột bơi chèo)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chốt gỗ
cupôn
nhà tròn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thole-pin
như thole, -
Tholobate
kết cấu chịu lực của cu-pôn, -
Tholos
công trình tròn, lăng mộ có vòm nhô hình tổ ong, lầu mái vòm, -
Tholus
nhà có mái vòm, mái vòm, -
Thom classification theorem
định lý phân loại thom, -
Thoma-zeiss counting chamber
buồng đếm huyết cầu, buồng đếm thoma-zeiss, -
Thomas-Conrad network System (TCNS)
hệ thống mạng thomas-conrad, -
Thomas meter
máy đo lượng gaz, -
Thomas process
quá trình thomas, -
Thomas steel
thép thomas, thép bazơ, thép thomas, -
Thomson bridge
mạng kelvin, cầu kelvin, cầu kevin, cầu thomsom, cầu kép, cầu thomson, double thomson bridge, cầu thomson kép -
Thomson coefficient
hệ số thomson, -
Thomson cross-section
tiết diện thomson, -
Thomson cross section
tiết diện (tán xạ) thomson, -
Thomson effect
hiệu ứng thomson, -
Thomson formula
công thức kelvin, công thức thomson, -
Thomson measuring bridge
cầu đo kelvin, cầu đo thomson, -
Thomson parabolas
parabôn thomson, -
Thomson scattering
sự tán xạ thomson, tán xạ thomson, -
Thong
/ θɔη /, Danh từ: dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.