- Từ điển Anh - Việt
Three-legged
Mục lục |
/´θri:¸legd/
Thông dụng
Tính từ
Có ba chân
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) có ba chân (robot)
Xây dựng
ba chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Three-legged race
Danh từ: cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải... -
Three-level laser
laze ba mức, -
Three-level lock
âu 3 cao trình, -
Three-level maser
maze ba mức, -
Three-level signal
tín hiệu ba mức, -
Three-line whip
Danh từ: thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sĩ của đảng yêu cầu họ tham... -
Three-master
/ ´θri:¸ma:stə /, danh từ, (hàng hải) thuyền ba buồm, -
Three-moments method
phương pháp ba mômen, -
Three-motor traveling bridge crane
cầu trục kiểu 3 động cơ, -
Three-necked flask
bình ba cổ, -
Three-part line tackle
palăng kiểu ba nhánh, -
Three-party draft
hối phiếu ba tên, -
Three-party service
dịch vụ ba bên, -
Three-pass valve
van ba nhánh, van ba ngã, -
Three-phase
/ ´θri:¸feiz /, Tính từ: (điện học) ba pha, Cơ - Điện tử: ba pha,... -
Three-phase-wire system
hệ (thống) ba pha ba dây, -
Three-phase (alternating current) network
lưới điện (xoay chiều) ba pha, -
Three-phase (electric) meter
công tơ ba pha, -
Three-phase alternating-current generator
máy phát (điện) xoay chiều ba pha, -
Three-phase alternating current
điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.