- Từ điển Anh - Việt
Throe
Mục lục |
/θrou/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội
Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cramp , paroxysm , shoot , spasm , ache , pang , prick , prickle , smart , soreness , stab , sting , stitch , twinge , convulsion , agony , anguish , disorder , pain , struggle , turmoil
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Throed
, -
Throeing
, -
Throes
Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động... -
Thromb-
(thrombo-) prefix chỉ 1 . một cục máu (cục đông) 2. chứng huyết khối 3. tiểu cầu., -
Thrombase
thrombin, -
Thrombasthenia
bểnh nhược tiểu cầu, -
Thrombectomy
/ ¸θrɔm´bektəmi /, Y học: lấy bỏ cục nghẽn mạch, -
Thrombembolia
bệnh huyết khối tắc mạch, -
Thrombi
Số nhiều của .thrombus:, -
Thrombin
/ ´θrɔmbin /, Y học: một chất (yếu tố đông máu) hoạt động như một enzyme, -
Thrombinogen
prothrombin, -
Thromboangiitis
viêm mạch tạo huyết khối, -
Thromboangiitis obliterans
viêm mạch tạo huyết khối nghẽn, -
Thromboanglitis
viêm mạch tạo huyết khối, -
Thromboarteritis
viêm động mạch huyết khối, -
Thromboclasis
vỡ huyết khối, tan huyết khối, -
Thromboclastic
vỡ huyết khối, -
Thrombocyst
màng bọc huyết khối, -
Thrombocyte
tiểu cầu, tiểu cầu, -
Thrombocythemia
tăng tạo tiểu cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.