- Từ điển Anh - Việt
Throttling calorimeter
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
nhiệt lượng kế tiết lưu
Kỹ thuật chung
van tiết lưu nhiệt
Giải thích EN: An instrument that measures the moisture content of steam, utilizing the principle of constant enthalpy expansion.Giải thích VN: Là thiết bị đo lượng hơi nước của dòng dựa vào nguyên lý hằng số dãn nở.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Throttling coefficient
hệ số tiết lưu, -
Throttling control
điều chỉnh tiết lưu, sự điều chỉnh tiết lưu, -
Throttling device
dụng cụ tiết lưu, thiết bị tiết lưu, dụng cụ (thiết bị) tiết lưu, -
Throttling governor
bộ điều chỉnh tiết lưu, -
Throttling process
quá trình tiết lưu, -
Throttling range
khoảng tiết lưu, phạm vi tiết lưu, -
Throttling valve
van dãn nở, van giãn nở, van tiết lưu, -
Through
/ θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng:... -
Through-connect
kết nối thông suốt, -
Through-connected
được nối qua, -
Through-connection
sự nối kết, -
Through-connection filter
bộ lọc nối thông, bộ lọc truyền, -
Through-feed
sự chạy dao suốt, -
Through-feed grinding
sự mài suốt, -
Through-flow
dòng xuyên, dòng thông, dòng xuyên, dòng thông, -
Through-flow tant furnace
lò chậu có luồng dẫn, -
Through-girder spans
nhịp dầm chạy dưới, -
Through-hardening steel
thép có thể tôi thấu, -
Through-plane service
dịch vụ cùng máy bay cho suốt chuyến, -
Through-put
lượng chất đi qua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.