- Từ điển Anh - Việt
Thumb-index
Mục lục |
/´θʌm¸indeks/
Thông dụng
Danh từ
Dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần khác nhau trong đó (những từ bắt đầu bằng một chữ nào đó trong một cuốn từ điển)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thumb-nail
Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description... -
Thumb-stall
/ ´θʌm¸stɔ:l /, danh từ, bao bảo vệ ngón tay cái bị thương, -
Thumb-tack
/ ´θʌm¸tæk /, Kinh tế: đinh ấn, đinh rệp, đinh rệp, đinh ấn, -
Thumb a lift
Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ -
Thumb bolt
bulông tai hồng, mũ tai hồng, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, -
Thumb center
trung tâm vận động ngón tay cái, -
Thumb latch
then cửa, then cửa, -
Thumb lever
cần nhỏ, đòn bẩy ép, -
Thumb nut
đai ốc có tai vặn, đai ốc tai hồng, ốc tai hồng, đai ốc tai hồng, -
Thumb nut or wing nut
đai ốc có tai vặn, -
Thumb pin
đinh găm bản vẽ, đinh găm, -
Thumb rule
quy tắc thí nghiệm, -
Thumb screw
vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai... -
Thumb slide
con trượt cạnh có khía (trên thước cặp), -
Thumb tack
đinh mũ (về kỹ thuật), đinh bấm có mũ lớn, đinh bấm (có mũ lớn), đinh kẹp, -
Thumb wheel
núm điều chỉnh vặn tay, bánh lật, bánh xe (trong con chuột), -
Thumb wheel switch
thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe, -
Thumbed
Tính từ: có răng; hình răng cưa (mào gà), bị bôi bẩn; nhàu nát (sách), -
Thumbing
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.