- Từ điển Anh - Việt
Time-tag
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
dán nhãn thời gian
gắn nhãn thời gian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Time-tested
/ ´taim¸testid /, (adj) được thời gian thử nghiệm, thời gian [được thời gian kiểm chứng], tính từ, Đã được thời gian... -
Time-varying
(adj) biến đổi theo thời gian, -
Time-varying field accelerator
máy gia tốc trường biến thiên (theo thời gian), -
Time-varying parameter
tham số thay đổi theo thời gian (chương trình), -
Time-varying system
hệ thống diễn biến theo thời gian, -
Time-wage earner
người hưởng lương theo thời gian, theo giờ, -
Time-weighted Average
trung bình tính theo thời gian (twa), trong việc thu mẫu khí, là nồng độ chất nhiễm bẩn trung bình trong không khí trong khoảng... -
Time-weighted return
thu nhập gia quyền thời gian, -
Time-work
/ ´taim¸wə:k /, danh từ, việc làm tính giờ, -
Time-worn
/ ´taim¸wɔ:n /, Tính từ: bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian), a time-worn expression, một thành ngữ... -
Time (-sharing) action
sự làm việc theo phân bố thời gian, -
Time (and motion) study
nghiên cứu thời gian, -
Time (maintenance management)
thời gian (quản lý bảo dưỡng), -
Time - integration
tích phân theo thời gian, -
Time Assignment Speech Interpolation (TASI)
nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian, -
Time Assignment With Sample Interpolation
quy định thời gian với nội suy mẫu, -
Time Break Call (TBR)
cuộc gọi xé lẻ thời gian, -
Time Compression Multiplex (TCM)
ghép kênh nén theo thời gian, -
Time Compression Multiplexing (TCM)
ghép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/ghép kênh nén thời gian, -
Time Consistent Busy Hour (TCBH)
giờ bận theo thời gian cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.